Có 2 kết quả:
弹痕累累 dàn hén lěi lěi ㄉㄢˋ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • 彈痕累累 dàn hén lěi lěi ㄉㄢˋ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
dàn hén lěi lěi ㄉㄢˋ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bullet-riddled
Bình luận 0
dàn hén lěi lěi ㄉㄢˋ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bullet-riddled
Bình luận 0